Bảng báo giá thép ống cập nhật mới nhất năm 2021. Công ty chúng tôi cập nhật báo giá gửi đến mọi khách hàng trên địa bàn TPHCM thông tin mới nhất ngày hôm nay. Chúng tôi có đầy đủ số lượng và quy cách mà quý khách yêu cầu. Trong thời gian ngắn nhất, Quyết Bình Minh sẽ chốt đơn hàng nhanh chóng. Liên hệ: 090 7869990
Nội dung chính:
Cập nhật ngay bảng báo giá thép ống mới nhất năm 2021
Quý khách chỉ cần để lại email và số điện thoại. Chúng tôi sẽ cung cấp bảng báo giá thép ống mới nhất cho quý khách. Ngoài ra quý khách còn có thể biết thêm về bảng báo giá xà gồ, bảng báo giá tôn các loại, các bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép hình… nếu quý khách quan tâm đến.
Quyết Bình Minh là đơn vị uy tín lâu năm trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng: sắt thép, tôn, cát, đá… Vì vậy quý khách hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn chúng tôi là nhà cung cấp thép ống nói riêng và vật liệu xây dựng nói chung.
Công ty chúng tôi là đơn vị lớn, có hệ thống cửa hàng phân bố rộng khắp tại Tphcm. Chúng tôi sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách một cách tốt nhất và nhanh nhất. Đặc biệt thép được chúng tôi lấy trực tiếp tại nhà máy nên chất lượng đảm bảo và giá thành rẻ nhất thị trường.
Bảng báo giá thép ống mới nhất hôm nay
Để có được bảng báo giá sỉ, quý khách vui lòng gọi về phòng chăm sóc khách hàng công ty Quyết Bình Minh qua hotline: 090 7869990
Bảng giá mà chúng tôi gửi tới quý khách dưới đây là giá tham khảo. Quý khách muốn được biết chính xác nhất giá tại thời điểm mà quý khách mua hãy liên hệ ngay đến hotline của chúng tôi.
Bảng báo giá thép ống đen
Để nhận được bảng báo giá thép ống đen mới nhất với giá ưu đãi nhất hãy liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi ngay hôm nay
KÍCH CỠ | ĐỘ DÀY | GIÁ ỐNG ĐEN |
---|---|---|
Ống phi 21 | 1.0 | 36.900 |
1.2 | 45.000 | |
1.4 | 55.800 | |
Ống phi 27 | 1.0 | 47.700 |
1.2 | 55.800 | |
1.4 | 73.800 | |
1.8 | 89.100 | |
Ống phi 34 | 1.0 | 61.200 |
1.2 | 73.800 | |
1.4 | 91.800 | |
1.8 | 116.100 | |
2.0 | 152.100 | |
Ống phi 42 | 1.2 | 108.000 |
1.4 | 117.000 | |
1.8 | 143.100 | |
2.0 | 175.500 | |
2.3 | 199.800 | |
Ống phi 49 | 1.2 | 108.000 |
1.4 | 134.100 | |
1.8 | 172.800 | |
2.0 | 204.300 | |
2.3 | 232.200 | |
Ống phi 60 | 1.2 | 127.800 |
1.4 | 166.500 | |
1.8 | 200.700 | |
2.0 | 251.100 | |
Ống phi 76 | 1.2 | 171.000 |
1.4 | 210.600 | |
1.8 | 262.800 | |
2.0 | 325.800 | |
Ống phi 90 | 1.4 | 247.500 |
1.8 | 314.100 | |
2.0 | 405.900 | |
Ống phi 114 | 1.4 | 317.700 |
1.8 | 388.800 | |
2.0 | 498.600 | |
3.0 | 697.500 |
Xem thêm:
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm
Để nhận được bảng báo giá thép ống mạ kẽm mới nhất với giá ưu đãi nhất hãy liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi ngay hôm nay
Qui cách | Độ dày | kg/cây6m | giá/cây 6m |
Thép ống Phi Þ21 | 1.0 | 2Kg50 | 49.000 |
1.2 | 3Kg30 | 59.000 | |
1.4 | 4Kg00 | 75.000 | |
Thép ống Þ27 | 1.0 | 3Kg20 | 61.500 |
1.2 | 4Kg10 | 74.000 | |
1.4 | 5Kg20 | 95.000 | |
1.8 | 6Kg20 | 116.000 | |
Thép ống Þ34 | 1.2 | 5Kg20 | 93.000 |
1.4 | 6Kg55 | 120.000 | |
1.8 | 7Kg90 | 148.500 | |
Thép ống Þ42 | 1.2 | 6Kg50 | 114.500 |
1.4 | 8Kg20 | 150.500 | |
1.8 | 9Kg80 | 185.000 | |
2.0 | 11Kg80 | 220.000 | |
Thép ống Þ49 | 1.2 | 7Kg50 | 138.500 |
1.4 | 9Kg50 | 175.000 | |
1.8 | 11Kg50 | 218.000 | |
2.0 | 13Kg80 | 262.000 | |
Thép ống Þ60 | 1.2 | 9Kg30 | 168.000 |
1.4 | 11kg50 | 213.000 | |
1.8 | 14kg30 | 262.000 | |
2.0 | 17Kg20 | 320.000 | |
Thép ống Þ76 | 1.2 | 11Kg50 | 215.000 |
1.4 | 14Kg50 | 272.000 | |
1.8 | 18Kg00 | 335.000 | |
2.0 | 22Kg00 | 409.000 | |
Thép ống Þ90 | 1.4 | 17Kg00 | 319.000 |
1.8 | 22Kg00 | 409.000 | |
2.0 | 27Kg00 | 511.000 | |
Thép ống Þ114 | 1.4 | 22Kg00 | 409.000 |
1.8 | 27Kg00 | 510.000 | |
2.0 | 32Kg50 | 623.000 | |
Thép ống Þ34 đen | 1.4 | 6Kg55 | 85.000 |
Xem thêm:
Bảng báo giá thép ống Lê Phan Gia
Bảng báo giá thép ống Hòa Phát
Để nhận được bảng báo giá thép ống Hòa Phát mới nhất với giá ưu đãi nhất hãy liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi ngay hôm nay
Đường kính ống ngoài
(mm) |
Độ dày thành ống
(mm) |
Kg/cây | Đơn giá 1 cây (VNĐ) | Thành tiền
(VNĐ) |
21 | 1.6 | 4.6 | 24,100 | 111,800 |
2.1 | 5.9 | 21,600 | 128,200 | |
2.6 | 7.2 | 21,600 | 156,800 | |
27 | 1.6 | 5.9 | 24,100 | 142,900 |
2.1 | 7.7 | 21,600 | 166,400 | |
2.6 | 9.3 | 21,600 | 202,100 | |
34 | 1.6 | 7.5 | 24,100 | 182,100 |
2.1 | 9.7 | 21,600 | 210,800 | |
2.5 | 11.4 | 21,600 | 247,500 | |
2.9 | 13.1 | 21,600 | 283,500 | |
42 | 1.6 | 9.6 | 24,100 | 231,700 |
2.1 | 12.4 | 21,600 | 269,200 | |
2.6 | 15.2 | 21,600 | 329,100 | |
3.2 | 18.6 | 21,600 | 401,700 | |
49 | 1.6 | 11 | 24,100 | 293,600 |
2.1 | 14.3 | 21,600 | 308,800 | |
2.5 | 16.9 | 21,600 | 366,700 | |
2.7 | 18.1 | 21,600 | 391,800 | |
3.2 | 21.4 | 21,600 | 462,600 | |
60 | 1.9 | 16.3 | 22,600 | 368,300 |
2.3 | 19.6 | 21,600 | 423,600 | |
2.7 | 22.8 | 21,600 | 493,500 | |
3.2 | 26.8 | 21,600 | 580,100 | |
4.0 | 31.1 | 21,600 | 714,900 |
Xem thêm:
Bảng báo giá thép ống Nam Hưng
Bảng báo giá thép ống Nguyễn Minh
Bảng báo giá thép ống Sendo Việt Nhật
Bảng báo giá thép ống Hoa Sen
Để nhận được bảng báo giá thép ống Hoa Sen mới nhất với giá ưu đãi nhất hãy liên hệ phòng kinh doanh của chúng tôi ngay hôm nay
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Phi 21 | 1.00 | cây 6m | 37,000 |
6 | 1.80 | cây 6m | 63,500 | |
7 | 2.10 | cây 6m | 71,500 | |
9 | 2.50 | cây 6m | 93,500 | |
10 | Phi 27 | 1.00 | cây 6m | 46,500 |
13 | 1.40 | cây 6m | 66,000 | |
15 | 1.80 | cây 6m | 82,500 | |
16 | 2.10 | cây 6m | 95,000 | |
18 | 2.50 | cây 6m | 121,500 | |
19 | Phi 34 | 1.00 | cây 6m | 58,000 |
24 | 1.80 | cây 6m | 102,000 | |
25 | 2.10 | cây 6m | 118,500 | |
27 | 2.50 | cây 6m | 153,500 | |
28 | 3.00 | cây 6m | 181,000 | |
29 | 3.20 | cây 6m | 192,000 | |
30 | Phi 42 | 1.00 | cây 6m | 73,500 |
36 | 2.10 | cây 6m | 152,000 | |
38 | 2.50 | cây 6m | 196,000 | |
39 | 3.00 | cây 6m | 232,000 | |
40 | 3.20 | cây 6m | 249,000 | |
41 | Phi 49 | 1.10 | cây 6m | 90,500 |
46 | 2.10 | cây 6m | 175,000 | |
48 | 2.50 | cây 6m | 225,500 | |
49 | 3.00 | cây 6m | 268,000 | |
50 | 3.20 | cây 6m | 286,500 | |
51 | Phi 60 | 1.10 | cây 6m | 114,500 |
56 | 2.10 | cây 6m | 219,000 | |
58 | 2.50 | cây 6m | 286,500 | |
59 | 3.00 | cây 6m | 337,500 | |
60 | 3.20 | cây 6m | 359,500 |
Xem thêm:
Nên mua thép ống ở đâu uy tín với giá rẻ nhất?
Hiện tại trên thị trường toàn quốc có rất nhiều những công ty có bán các sản phẩm thép ống, tuy nhiên không phải công ty nào cũng cung cấp những sản phẩm thép ống đạt chất lượng đảm bảo độ bền chắc cho công trình.
Bởi vậy để đảm bảo sự an toàn và bền chắc cho công trình bạn đang muốn xây dựng, quý khách hãy liên hệ ngay đến với Quyết Bình Minh của chúng tôi. Là doanh nghiệp lớn chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm thép ống chất lượng tốt, là đại lý cấp 1 nên quý khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như giá cả tốt nhất trên thị trường.
Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp, phân phối các sản phẩm thép ống hộp đen, ống hộp mạ kẽm, thép hình, thép hộp, thép V, thép I, thép U, thép H…. Với giá thành rẻ nhất, phục vụ chu đáo, vận chuyển linh hoạt.
Công Ty TNHH Tôn Thép Quyết Bình Minh (JSC)
- Trụ Sở Chính: 88 Đ. Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Văn Phòng Giao Dịch 1: 197 Huỳnh Tấn Phát, Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Văn Phòng Giao Dịch 2: Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Văn Phòng Giao Dịch 3: Đường TK1, Bà Điểm, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Điện thoại: 090 7869990
- Email: quyetbinhminh68@gmail.com
- Website: https://giasatthepxaydung.com
hòn non bộ, thiết kế hồ cá koi, tiểu cảnh sân vườn