Cập nhật thường xuyên báo giá thép Hòa Phát tốt nhất tại Sáng Chinh. Đường dây nóng 24/7: 0909 936 937 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 097 5555 055 sẽ trực tiếp trả lời tất cả những thắc mắc của bạn về sản phẩm này
Cập nhật thường xuyên báo giá thép Hòa Phát tốt nhất tại Sáng Chinh
– Tất cả mọi công trình trên địa bàn: TPHCM, Tây Ninh, Bình Dương, Bến Tre, Long An,..điều được chúng tôi mở rộng quy mô giao hàng. Có sự liên kết trực tiếp đến nhà máy thép Hòa Phát, thế nên chất lượng sản phẩm luôn phải đúng với cam kết. Mọi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn trong kiểm định của hội sắt thép Việt Nam
– Công ty sẽ điều chỉnh giá bán tốt nhất thị trường
– Bạn có những thắc mắc lớn nhỏ nào, tư vấn viên của chúng tôi sẽ làm rõ nhanh chóng. Hướng dẫn các thao tác đặt hàng nhanh nhằm tiết kiệm thời gian
Phân loại cơ bản về sắt thép Hòa Phát
1/Thép tròn trơn, thép vằn Hòa Phát (thép Ø10 đến Ø32)
Thép vằn Hòa Phát, còn có tên gọi khác là thép thanh vằn, chúng nằm trong danh sách là sản phẩm chính của công ty thép Hòa Phát.
2/Thép cuộn Hòa Phát (Thép Ø6 cuộn và Ø8 cuộn)
Các hạng mục xây dựng như cầu đường, nhà ở chung cư, thủy lợi,… thì thép cuộn Hòa Phát là vật liệu chiếm vai trò then chốt nhất. Thép cuộn Hòa Phát là sản phẩm được đánh giá rất cao, không chỉ bền bỉ. Mà chúng còn có thể được uốn cong, hay định hình tùy theo kiến trúc xây dựng riêng biệt
Tôn thép Sáng Chinh luôn là đơn vị trực tiếp phân phối nguồn thép Hòa Phát uy tín nhất dành cho bạn. Báo giá kê khai được chúng tôi cam kết với người tiêu dùng có độ chính xác cao, theo niêm yết của nhà sản xuất đối với nhà phân phối cấp 1.
Thép Hòa Phát được đánh giá như thế nào?
Có vô số các lý do để khẳng định thương hiệu thép Hòa Phát. Không chỉ trong nước, mà chúng còn có sự tác động rất lớn đến thị trường nước ngoài
Cùng với sự nổ lực không ngừng của đội ngũ công ty thép Hòa Phát, khẳng định đưa ra thị trường những sản phẩm sắt thép chất lượng tốt nhất
+ Sử dụng nguồn nguyên liệu đạt chuẩn để tạo ra các dạng thép cuộn/ thép vằn/ thép trơn Hòa Phát, đáp ứng mọi yêu cầu trong xây dựng.
+ Bền dẻo, có độ chắc chắn cao là ưu điểm nổi bật nhất
+ Chống thấm nước, chống mối mọt – gỉ sét, thành phần hóa học phù hợp cho nhiều môi trường khác nhau
+ Phân phối thép Hòa Phát gồm nhiều chủng loại cực đa dạng
+ Sản phẩm có tính đồng nhất: tuân thủ theo quy trình tân tiến của Nhật Bản. Sản phẩm ra đời đạt chất lượng như mong muốn, tăng cao năng suất làm việc.
Tôn thép Sáng Chinh báo giá thép xây dựng hôm nay
Đối thủ cạnh tranh với thép Hòa Phát trên thị trường rất nhiều. Tuy nhiên, với những gì mà hãng đã tạo dựng trong nhiều năm qua, thépHòa Phát càng ngày càng khẳng định vai trò vị trí quan trọng của mình tại thị trường sắt thép nói chung
Hotline: 0909 936 937 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 097 5555 055
Bảng báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Bảng báo giá thép Việt Úc
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT ÚC | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,400 | ||
P12 | 9.77 | 19,300 | ||
P14 | 13.45 | 19,300 | ||
P16 | 17.56 | 19,300 | ||
P18 | 22.23 | 19,300 | ||
P20 | 27.45 | 19,300 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,400 | ||
P12 | 9.98 | 19,300 | ||
P14 | 13.6 | 19,300 | ||
P16 | 17.76 | 19,300 | ||
P18 | 22.47 | 19,300 | ||
P20 | 27.75 | 19,300 | ||
P22 | 33.54 | 19,300 | ||
P25 | 43.7 | 19,300 | ||
P28 | 54.81 | 19,300 | ||
P32 | 71.62 | 19,300 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG |
Sắt thép xây nhà thương hiệu Hòa Phát – lựa chọn hàng đầu cho các công trình tại TPHCM
Thép Hòa Phát nằm trong top 5 hãng thép tại Việt Nam nổi tiếng nhất hiện nay, bên cạnh đó là: thép Miền Nam, Pomina, Việt Nhật, Việt Mỹ.
Nhà sản xuất đã mang đến cho người tiêu dùng nguồn vật tư đáp ứng tất cả mọi yêu cầu kĩ thuật đưa ra. Báo giá thép Hòa Phát cũng luôn vừa phải và hợp lý. Để chiếm lĩnh thị trường và có chỗ đứng vững chãi như hiện nay, hãng Pomina đã có nhiều chiến lược kinh doanh vô cùng hiệu quả