️ Báo giá thép hôm nay | Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
️ Vận chuyển tận nơi | Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
️ Đảm bảo chất lượng | Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
️ Tư vấn miễn phí | Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
️ Hỗ trợ về sau | Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Báo giá thép hộp 150x150x4mm, 150x150x5mm, 150x150x6mm, 150x150x8mm. Sản phẩm này dễ dàng áp dụng cho những hạng mục thi công từ đơn giản đến phức tạp. Giá sản phẩm thay đổi tùy vào sự chọn lựa về mặt số lượng, độ dày, khoảng cách vận chuyển & thời gian giao hàng
Sản phẩm thép hộp 150x150x4mm, 5mm, 6mm, 8mm tại kho hàng Tôn thép Sáng Chinh chất lượng cao, kích thước tự chọn. Gọi ngay để nhận chiết khấu hấp dẫn: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Nội dung chính:
- 1 Thép hộp 150×150 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc:
- 2 Thép hộp 150×150 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400 :
- 3 Thép hộp 150×150 tiêu chuẩn CT3 – Nga :
- 4 Thép hộp 150×150 tiêu chuẩn S355J2H – Nga
- 5 Báo giá thép hộp 150x150x4mm, 150x150x5mm, 150x150x6mm, 150x150x8mm
- 6 Ưu điểm thép hộp 150x150x4mm, 5mm, 6mm, 8mm là gì?
- 7 Các dự án xây dựng lớn nhỏ tại TPHCM sẽ sở hữu nguồn thép hộp 150x150x4mm, 5mm, 6mm, 8mm chất lượng chính hãng
Thép hộp 150×150 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc:
*Thành phần hóa học :
C |
Si |
Mn |
P |
S |
0.22 |
0.25 |
0.52 |
0.022 |
0.018 |
*Tính năng cơ lý:
Yield strength |
Tensile strength |
Mpa |
Mpa |
240 |
425 |
Thép hộp 150×150 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400 :
*Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
*Tính năng cơ lý
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Thép hộp 150×150 tiêu chuẩn CT3 – Nga :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
x100 |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
Thép hộp 150×150 tiêu chuẩn S355J2H – Nga
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
x100 |
x100 |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
|
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
|
|
0.36 |
Báo giá thép hộp 150x150x4mm, 150x150x5mm, 150x150x6mm, 150x150x8mm
Thép hộp 150x150x4mm, 5mm, 6mm, 8mm có chất lượng cao, tất cả điều là nhờ trải qua các dây chuyền sản xuất nghiêm ngặc. Nhiều công trình xây dựng ngày nay trên địa bàn đang ưu tiên ứng dụng thép hộp 150x150x4mm, 5mm, 6mm, 8mm, mạ kẽm nhằm chống lại sự ô xi hóa từ môi
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||||
Kích thước |
|
2.5 | 2.8 | 3 | 3.2 | 3.5 | 3.8 | 4 | ||
40×40 | – | – | 896,390 | – | – | – | 786,770 | |||
50×50 | – | – | 770,240 | – | – | – | 1,005,430 | |||
60×60 | – | – | – | – | – | – | 1,223,800 | |||
65×65 | – | – | – | – | – | – | – | |||
70×70 | – | – | – | – | – | – | – | |||
75×75 | – | – | 1,170,440 | 1,244,100 | 1,354,010 | 1,462,470 | 1,534,100 | |||
80×80 | – | – | – | – | – | – | 1,660,830 | |||
90×90 | 16 | – | – | – | – | – | – | 1,879,490 | ||
100×100 | 16 | 1,325,010 | 1,478,420 | 1,580,210 | 1,681,130 | 1,831,930 | 1,981,570 | 2,080,460 | ||
100×150 | 12 | 1,666,340 | 1,860,930 | 1,989,980 | 2,118,160 | 2,310,140 | 2,500,670 | 2,626,820 | ||
100×200 | 8 | 2,007,960 | 2,243,440 | 2,399,750 | 2,555,480 | 2,788,060 | 3,019,480 | 3,173,180 | ||
120×120 | – | – | – | – | – | – | 2,535,180 | |||
125×125 | 9 | 1,666,920 | 1,861,452 | 1,990,386 | 2,118,798 | 2,310,546 | 2,500,902 | 2,627,226 | ||
140×140 | – | – | – | – | – | – | 2,972,210 | |||
150×150 | 9 | 2,007,960 | 2,243,440 | 2,399,750 | 2,555,480 | 2,788,060 | 3,019,480 | 3,173,180 | ||
160×160 | – | – | – | – | – | – | – | |||
175×175 | 9 | 2,350,392 | 2,626,878 | 2,810,448 | 2,993,496 | 3,267,198 | 3,539,682 | 3,720,642 | ||
180×180 | – | – | – | – | – | – | – | |||
200×200 | 4 | – | – | – | – | – | – | 4,265,900 | ||
250×250 | 4 | – | – | – | – | – | – | 5,445,620 | ||
300×300 | – | – | – | – | – | – | – |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||||
Kích thước |
|
4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | ||
40×40 | – | 956,130 | – | – | – | – | – | |||
50×50 | – | 1,229,310 | – | 1,442,460 | – | – | – | |||
60×60 | – | 1,502,490 | – | 1,770,160 | – | – | – | |||
65×65 | – | 1,639,080 | – | 1,934,010 | – | – | – | |||
70×70 | – | 1,775,670 | – | – | – | – | – | |||
75×75 | – | 1,912,260 | – | 2,262,000 | – | – | – | |||
80×80 | – | 2,048,850 | – | 2,425,850 | – | – | – | |||
90×90 | 16 | – | 2,294,190 | 2,505,252 | 2,713,182 | 2,917,632 | 3,118,950 | – | ||
100×100 | 16 | 2,325,800 | 2,595,210 | 2,806,098 | 3,081,540 | 3,273,114 | 3,501,576 | – | ||
100×150 | 12 | 2,940,600 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 | – | ||
100×200 | 8 | 3,555,110 | 3,986,514 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 | – | ||
120×120 | – | 3,141,570 | – | 3,737,230 | – | – | – | |||
125×125 | 9 | 2,940,774 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 | – | ||
140×140 | – | 3,687,930 | – | – | – | – | – | |||
150×150 | 9 | 3,555,110 | 3,934,314 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 | – | ||
160×160 | – | 4,234,290 | – | 5,048,320 | – | – | – | |||
175×175 | 9 | 4,170,780 | 4,617,612 | 5,061,138 | 5,501,358 | 5,938,272 | 6,371,880 | – | ||
180×180 | – | – | – | 5,704,010 | – | – | – | |||
200×200 | 4 | 4,784,420 | 5,299,750 | 5,811,600 | 6,320,260 | 6,825,730 | 7,327,720 | 7,826,520 | ||
250×250 | 4 | 6,013,730 | 6,665,650 | 7,314,090 | 7,959,340 | 8,601,400 | 9,239,980 | 9,875,370 | ||
300×300 | – | – | – | 9,637,860 | – | – | – |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||||
Kích thước |
|
8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 12 | |||
40×40 | – | – | – | – | – | – | ||||
50×50 | – | – | – | – | – | – | ||||
60×60 | – | – | – | – | – | – | ||||
65×65 | – | – | – | – | – | – | ||||
70×70 | – | – | – | – | – | – | ||||
75×75 | – | – | – | – | – | – | ||||
80×80 | 3,147,080 | – | – | – | – | – | ||||
90×90 | 16 | 3,758,980 | – | – | – | – | – | |||
100×100 | 16 | 4,021,140 | – | – | – | 4,917,240 | 5,769,550 | |||
100×150 | 12 | 5,288,730 | – | – | – | – | – | |||
100×200 | 8 | 6,381,450 | – | – | 7,539,130 | 7,922,220 | – | |||
120×120 | 4,895,490 | – | – | – | 6,009,960 | – | ||||
125×125 | 9 | 5,113,860 | – | – | – | 6,254,140 | – | |||
140×140 | – | – | – | – | – | – | ||||
150×150 | 9 | 6,206,580 | – | – | – | 7,649,040 | 9,047,710 | |||
160×160 | 6,643,610 | – | – | – | – | – | ||||
175×175 | 9 | – | – | – | – | – | – | |||
180×180 | 7,517,960 | – | – | – | – | – | ||||
200×200 | 4 | 8,322,130 | 8,814,550 | 9,303,490 | 9,789,240 | 10,271,510 | 12,325,870 | |||
250×250 | 4 | 10,507,570 | 11,136,580 | 11,762,110 | 12,384,450 | 13,003,310 | 15,604,030 | |||
300×300 | 12,762,900 | – | – | – | 15,844,440 | – | ||||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Ưu điểm thép hộp 150x150x4mm, 5mm, 6mm, 8mm là gì?
Thép hộp 150x150x4mm, 5mm, 6mm, 8mm là sản phẩm được tiêu thụ lớn, có rất nhiều những ưu điểm nổi bật khiến cho quý khách hàng quan tâm
-
Dễ dàng kiểm tra phân loại:
Qúy khách khi quan sát bằng mắt thường có thể dễ dàng thấy được mẫu mã kích thước của vật tư. Mặc dù có những ưu điểm vượt trội nhưng đối với thép hộp 150x150x4mm, 5mm, 6mm, 8mm đen nói riêng thì vẫn vài khuyết điểm nhỏ như là độ nhám thấp và tính thẩm mỹ không cao.
-
Ít phải mất chi phí bảo trì:
Sản phẩm thép hộp 150x150x4mm, 5mm, 6mm, 8mm được Sáng Chinh Steel nhập tận nơi từ nhà máy thép Pomina, Hòa Phát, Hoa Sen hay Việt Nhật. Ứng dụng để xây dựng trong điều kiện thuận lợi thì tuổi thọ có thể kéo dài khoảng 60 năm. Còn nếu như thi công ở những nơi phải chịu những tác động trực tiếp từ thời tiết như ven biển, ngâm trong môi trường a xít, thì tuổi thọ trung bình của chúng cũng còn lên đến khoảng 30 năm.
-
Tuổi thọ dài:
Lớp mạ kẽm được bao bọc ở ngoài thép hộp 150x150x4mm, 5mm, 6mm, 8mm ( đối với loại mạ kẽm ) sẽ giúp bảo vệ chúng khỏi những tác hại của thời tiết và địa hình như nước mưa, hóa chất hay nhiều tác động của môi trường. Từ đó sẽ ngăn chặn hoàn toàn sự hình thành lớp gỉ sét trên bề mặt của vật liệu, làm gia tăng tuổi thọ cho sản phẩm
-
Giá thành thấp:
Thép hộp 150x150x4mm, 5mm, 6mm, 8mm ra đời với nguyên liệu dễ kiếm, giá thành rẻ nên phân loại thép hộp vuông cũng có giá thành không cao. Chính vì vây, sử dụng vật liệu xây dựng này rất phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng khách hàng và từng công trình khác nhau.
Các dự án xây dựng lớn nhỏ tại TPHCM sẽ sở hữu nguồn thép hộp 150x150x4mm, 5mm, 6mm, 8mm chất lượng chính hãng
Động lực to lớn của Tôn thép Sáng Chinh đó là luôn đem quyền lợi của khách hàng làm mục tiêu phấn đấu. Tạo dựng sự hài lòng cao nhất cho người tiêu dùng
Vì hoạt động 24/7, nên những yêu cầu & các thắc mắc của khách hàng sẽ được công ty làm rõ một cách nhanh chóng
Mỗi ngày, Tôn thép Sáng Chinh sẽ cung cấp đầy đủ báo giá điều đặn để quý khách tham khảo. Chỉ cần bạn nhấc máy, bấm số và gọi điện: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Thép hộp 150x150x4mm, 5mm, 6mm, 8mm xây dựng được nêu nguồn gốc rõ ràng, các bước kiểm tra chất lượng cụ thể. Trong ngày sẽ giải đáp tất cả những thông tin thắc mắc của người tiêu dùng. Giá cả được chúng tôi nắm bắt nhanh chóng từ thị trường tiêu thụ
Đội ngũ tư vấn viên trực tiếp hoạt động 24/7, làm việc trong một môi trường cực kì chuyên nghiệp, tận tâm. Mọi đơn hàng phải được thực hiện trong thời gian ngắn & chính xác nhất. Tôn thép Sáng Chinh luôn nhận mọi ý kiến đóng góp của khách hàng